Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blue cheese dressing


noun
1. vinaigrette containing crumbled Roquefort or blue cheese
Syn:
Roquefort dressing
Hypernyms:
dressing, salad dressing
2. creamy dressing containing crumbled blue cheese
Syn:
bleu cheese dressing
Hypernyms:
dressing, salad dressing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.